1.Khối kiến thức giáo dục đại cương 27 tín chỉ
Tên học phần |
Mã học phần |
Số |
Số tiết |
Xét (X) |
|||||
LT |
TH |
||||||||
1 |
Triết học Mác - Lênin |
PML0031 |
03 |
45 |
|
|
|||
2 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
EML0031 |
02 |
30 |
|
|
|||
3 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
SSO0031 |
02 |
30 |
|
|
|||
4 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
HTH0031 |
02 |
30 |
|
|
|||
5 |
Lịch sử Đảng CSVN |
HIS0031 |
02 |
30 |
|
|
|||
6 |
Kỹ năng mềm |
SSK0031 |
02 |
20 |
20 |
|
|||
7 |
Tin học |
IFT0031 |
02 |
20 |
20 |
|
|||
8 |
Ngoại ngữ 2 (Nhật, Pháp, Đức) |
|
12 |
|
|
|
|||
|
2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 93 tín chỉ |
|
|
||||||
Kiến thức cơ sở ngành (BB) 10 tín chỉ
STT |
Tên học phần |
Mã học phần |
Số |
Số tiết |
Xét |
|
LT |
TH |
|||||
1 |
Nhập môn ngôn ngữ học |
NNA0731 |
02 |
|
|
|
2 |
Tiếng Việt thực hành |
NNA0732 |
02 |
|
|
|
3 |
Dẫn luận ngôn ngữ Anh |
NNA0733 |
02 |
|
|
|
4 |
Phương pháp NCKH |
NNA0734 |
02 |
|
|
|
5 |
Ngôn ngữ học đối chiếu |
NNA0735 |
02 |
|
|
Kiến thức ngành 83 tín chỉ
STT |
Tên học phần |
Mã học phần |
Số |
Số tiết |
|
|
LT |
TH |
|||||
|
Bắt buộc |
|
55 |
|
|
|
1 |
Kỹ năng đọc - viết I |
NNA0736a |
03 |
|
|
|
2 |
Kỹ năng nghe - nói I |
NNA0736b |
03 |
|
|
|
3 |
Kỹ năng đọc - viết 2 |
NNA0737a |
03 |
|
|
|
4 |
Kỹ năng nghe - nói 2 |
NNA0737b |
03 |
|
|
|
5 |
Kỹ năng đọc - viết 3 |
NNA0738a |
03 |
|
|
|
6 |
Kỹ năng nghe - nói 3 |
NNA0738b |
03 |
|
|
|
7 |
Kỹ năng đọc - viết 4 |
NNA0739a |
03 |
|
|
|
8 |
Kỹ năng nghe - nói 4 |
NNA0739b |
03 |
|
|
|
9 |
Kỹ năng đọc - viết 5 |
NNA0740a |
04 |
|
|
|
10 |
Kỹ năng nghe - nói 5 |
NNA0740b |
04 |
|
|
|
11 |
Kỹ năng đọc - viết 6 |
NNA0741a |
04 |
|
|
|
12 |
Kỹ năng nghe - nói 6 |
NNA0742b |
04 |
|
|
|
13 |
Ngữ âm - âm vị học tiếng Anh thực hành |
NNA0743 |
03 |
|
|
|
14 |
Ngữ pháp tiếng Anh |
NNA0744 |
03 |
|
|
|
15 |
Giao thoa văn hóa Anh - Mỹ |
NNA0745 |
03 |
|
|
|
16 |
Văn học Anh - Mỹ |
NNA0746 |
02 |
|
|
|
17 |
Lý thuyết dịch |
NNA0747 |
02 |
|
|
|
18 |
Biên dịch cơ bản |
NNA0748 |
02 |
|
|
|
|
Tự chọn |
|
4 |
|
|
|
19 |
Phân tích diễn ngôn |
NNA07459 |
02 |
|
|
|
20 |
Tiếng Anh Thư tín thương mại và Văn phòng |
NNA0750 |
02 |
|
|
|
21 |
Những vấn đề cơ bản trong âm vị học tiếng Anh |
NNA0751 |
02 |
|
|
|
22 |
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế |
NNA0751 |
02 |
|
|
|
23 |
Tiếng Anh chuyên ngành Luật |
NNA0752 |
02 |
|
|
|
24 |
Tiếng Anh du lịch, lữ hành/khách sạn |
NNA0753 |
02 |
|
|
|
3. Kiến thức bổ trợ 24 tín chỉ
Tên học phần |
Mã học phần |
Số |
Số tiết |
|
||
LT |
TH |
|||||
1 |
Bắt buộc |
|
22 |
|
|
|
2 |
Biên dịch nâng cao |
NNA0754 |
02 |
|
|
|
3 |
Phiên dịch nâng cao |
NNA0755 |
02 |
|
|
|
4 |
Kỹ năng viết học thuật |
NNA0756 |
02 |
|
|
|
5 |
Thực hành dịch viết |
NNA0757 |
8 |
|
|
|
6 |
Thực hành dịch nói |
NNA0758 |
8 |
|
|
|
|
Tự chọn 2/8 TC |
NNA0759 |
2 |
|
|
|
7 |
Từ vựng học tiếng Anh |
NNA0760 |
02 |
|
|
|
8 |
Kỹ năng soạn thảo văn bản |
NNA0761 |
02 |
|
|
|
9 |
Kỹ năng PR |
NNA0762 |
02 |
|
|
|
10 |
Kỹ năng đàm phán |
NNA0763 |
02 |
|
|
|
11 |
Kỹ năng Tư duy phản biện |
NNA0764 |
02 |
|
|
|
Đối với sinh viên làm Khoá luận tốt nghiệp
5. Đối với sinh viên không làm Khoá luận tốt nghiệp Sinh viên học và thi các môn với khối lượng 06 tín chỉ.
|